Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN, VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa thu/ / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2013 .- 199 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức trên các phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe để phòng bệnh, chữa bệnh mùa thu.
/ 50000VND

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Mùa thu.  3. Sách thường thức.  4. Sức khỏe.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   613 Đ874NV 2013
    ĐKCB: vv.006298 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Phòng tránh các bệnh thường gặp ở học đường / / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2014 .- 203 tr. ; 21 cm
   tr.101

  1. Trẻ em.  2. Trẻ em.  3. Bệnh.  4. Chẩn đoán.  5. Bệnh.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   618.92 PH431TC 2014
    ĐKCB: vv.006056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007665 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa đông/ / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2013 .- 203 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức chủ yếu trên phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe để phòng bệnh, chữa bệnh mùa đông.
/ 51000VND

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Mùa đông.  3. Sách thường thức.  4. Sức khỏe.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   613 TH550455TB 2013
    ĐKCB: vv.006054 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN, VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa xuân/ / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2013 .- 195 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức chủ yếu trên các phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe để phòng bệnh, chữa bệnh mùa xuân.
/ 49000VND

  1. Bảo vệ sức khỏe.  2. Mùa xuân.  3. Sách thường thức.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   613 TH550455TB 2013
    ĐKCB: vv.006053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007784 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN, VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa hạ/ / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2013 .- 192 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức chủ yếu trên các phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe đề phòng bệnh, chữa bệnh mùa hạ.
/ 48000VND

  1. Bảo vệ sức khỏe.  2. Mùa hè.  3. Sách thường thức.  4. Sức khỏe.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   613 TH550455TB 2013
    ĐKCB: vv.006048 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Sổ tay hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn / / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2013 .- 198 tr. ; 21 cm
  1. Thuốc.  2. Thuốc.  3. Nghiên cứu.  4. Sử dụng.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   615 S450TH 2013
    ĐKCB: vv.006047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007728 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN, VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa hạ/ / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2013 .- 192 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức chủ yếu trên các phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe đề phòng bệnh, chữa bệnh mùa hạ.
/ 48000VND

  1. Bảo vệ sức khỏe.  2. Mùa hè.  3. Sách thường thức.  4. Sức khỏe.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   613 TH550455TB 2013
    ĐKCB: vv.006042 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN, VĂN ĐỨC
     Thường thức bảo vệ sức khỏe mùa thu/ / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2013 .- 199 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức trên các phương diện ăn uống, vận động, sinh hoạt, bồi bổ sức khỏe để phòng bệnh, chữa bệnh mùa thu.
/ 50000VND

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Mùa thu.  3. Sách thường thức.  4. Sức khỏe.
   I. Nông Thúy Ngọc.
   613 TH550455TB 2013
    ĐKCB: vv.006040 (Sẵn sàng)  
9. HÌNH THỤC MẪN
     130 lời giải đáp về các phương pháp tránh thai / Ch.b.: Hình Thục Mẫn, Mã Lệ Viện ; Dịch: Nguyễn Văn Đức, Nông Thuý Ngọc .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 365tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Hệ thống những tri thức cơ bản về các phương pháp tránh thai dành cho nữ giới và nam giới, cùng những ưu điểm, hạn chế, tác dụng phụ (nếu có) của từng biện pháp trong những điều kiện hoàn cảnh khác nhau
/ 36000đ

  1. Phụ nữ.  2. Kế hoạch hoá gia đình.  3. Nam giới.  4. Tránh thai.
   I. Mã Lệ Viện.   II. Nguyễn Văn Đức.   III. Nông Thuý Ngọc.
   613.9 M458TR 2004
    ĐKCB: vv.004741 (Sẵn sàng)