Tìm thấy:
|
1.
Nhẫn
/ Biên soạn: Nguyễn Đình Cửu
.- Hà Nội : Văn hoá - Thông tin , 2014
.- 254tr. ; 21cm
Tóm tắt: Đề cập đến những ý nghĩa chính yếu của lục độ. Đó là sáu phương pháp cần tu tập: bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ; qua đó giúp chúng ta xoá bỏ những tệ tham, sân, si do không hiểu rõ ý nghĩa của cuộc sống gây ra / 64000đ
1. Tu hành. 2. Đạo Phật.
I. Nguyễn Đình Cửu.
294.3 NH121 2014
|
ĐKCB:
VV.008362
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
NGUYỄN ĐÌNH CỬU Đạo đức
/ Nguyễn Đình Cửu b.s.
.- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2013
.- 307 tr. ; 21 cm .- (Những câu chuyện giúp học tập tốt và sống tích cực)
Tóm tắt: Sưu tầm và giới thiệu một số truyện cổ dân gian được lưu truyền rộng rãi trên thế giới có tác dụng bồi dưỡng nhân cách / 77000đ
1. Đạo đức. 2. Tâm lí học ứng dụng. 3. Truyện kể.
I. Nguyễn Đình Cửu.
158.1 Đ 108 Đ 2013
|
ĐKCB:
VV.004339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004362
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
LÝ ĐÔNG Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện
. T.1
: Doanh nghiệp và chiến lược doanh nghiệp / Lý Đông, Tống Chí Bình; Nguyễn Đình Cửu
.- H. : Lao động xã hội , 2004
.- 108tr. ; 21cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Tóm tắt: Cung cấp phương pháp quản lý , xây dựng đội ngũ tư vấn quản lý: Doanh nghiệp và chiến lược doanh nghiệp. Lý thuyết phân tích hiệu quả chiến lược: khái niệm và khuôn khổ. Chiến lược nhận thức: khuôn mẫu hoặc lớn hoặc nhỏ.Chiến lược doanh nghiệp: các loại hình và tính chất. Sự liên quan của những người khác nhau tới chiến lược doanh nghiệp và sự thống nhất của chiến lược doanh nghiệp / 14.000đ
1. Quản lí kinh tế. 2. Tư vấn. 3. Doanh nghiệp. 4. Chiến lược.
I. Tống Chí Bình. II. Nguyễn Đình Cửu.
XXX D408 N 2004
|
ĐKCB:
VV.001769
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
TRIỆU SƠN Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
. T.2
: Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác / Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu
.- H. : Lao động xã hội , 2004
.- 232tr. ; 21cm
Tóm tắt: Kiểm soát quá trình sản xuất. Quản lý nhân viên. Quản lý giám sát vật tư, chất lượng sản phẩm, quản lý giá thành... / 20.500đ
1. Quản lý. 2. Sản xuất.
I. Nguyễn Đình Cửu.
XXX PH121 T 2004
|
ĐKCB:
VV.001426
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002581
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004568
(Sẵn sàng)
|
| |
|