Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | PH 561 PH | 2010 |
| Bài tập chuyên môn trong điền kinh: Biên soạn theo tài liệu nước ngoài | 796.076 | B 103 T | 2004 |
Nguyễn Toán, | Cẩm nang tư vấn tâm lý thể thao /: | 796.092 | C 120 N | 2002 |
| Sự nghiệp và chuyện tình những ngôi sao thể thao: | 796.092 | S 550 N | 2004 |
Nguyễn, Hùng Quân | Kỹ - chiến thuật bóng ném: | 796.31 | K 600 CH | 2003 |
| Luật bóng ném: | 796.32 | L 504 B | 1999 |
| Luật bóng ném: | 796.32 | L504 B | |
Văn Thái | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền hơi: | 796.325 | H 561 D | 2010 |
| Luật đá cầu: | 796.3304 | L504 D | 2003 |
Đỗ Đình Hùng | Hỏi và trả lời Luật Bóng đá: | 796.334 | H428 V | |
Đỗ Đình Hùng | Hỏi và trả lời Luật Bóng đá: | 796.334 | H428 V | 2002 |
Bruggmann, Bernhard | Những bài tập bóng đá thiếu niên: | 796.334 | NH 556 B | 2010 |
Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn tập bóng bàn: | 796.34 | H 561 D | 2010 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn luyện tập quần vợt: | 796.342 | H 561 D | 2010 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn tập luyện quần vợt: | 796.342 | H 561 D | 2010 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn tập luyện quần vợt: | 796.342 | Hu 465 D | 2010 |
Piacentini, S. | Quần vợt - Kỹ thuật và thực hành: | 796.342 | Q502V | 1999 |
Piacentini, S. | Quần vợt - Kỹ thuật và thực hành: | 796.342 | Q502V | 2002 |
Piacentini, S. | Quần vợt - Kỹ thuật và thực hành: | 796.342 | QU 121 V | 2002 |
Piacentini, S. | Quần vợt - Kỹ thuật và thực hành: | 796.342 | S.P | 1999 |
Piacentini, S. | Quần vợt - Kỹ thuật và thực hành: | 796.342 | S.P | 1999 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | H 502 L | 2010 |
| Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại: | 796.345 | H502 L | 2006 |
Nguyễn Hùng | Tìm hiểu điền kinh thế giới: | 796.44 | T 310 H | 2002 |
Quang Hưng | Tìm hiểu điền kinh thế giới: | 796.44 | T310H | 2002 |
| Đồng diễn thể dục:: Lý thuyết và thực hành/ | 796.44 | Đ 455 D | 2002 |
Tôn Thất Cảnh | Trò chơi lớn: Thoả mãn óc phiêu lưu | 796.5 | Tr 400 Ch | 2009 |
Bạch Văn Quế | Dã ngoại cắm trại: | 796.54 | D 100 NG | 2013 |
Huỳnh Toàn | 270 Trò chơi sinh hoạt vòng tròn: | 796.54 | H 103 T | 2012 |
Lê Nguyên Long | Huấn luyện Boxing: | 796.83 23 | H502L | 2003 |